Thông tin bộ tủ KUTO Nhật Bản KTT-089567(TC08)
- KÍCH THƯỚC Tủ chậu: 80×50 cm
- KÍCH THƯỚC Tủ gương: 80×70 cm
- Chất liệu cao cấp: Tủ chậu KUTO KTT-089567 sử dụng chất liệu PLUTIUT và Plywood E1 Pro nhiệt đới hóa, giúp sản phẩm có khả năng chống mối mọt hiệu quả. Nhờ vào công nghệ xử lý nhiệt đới hóa, tủ chậu không bị biến dạng cong vênh ngay cả khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
- Mặt chậu đúc liền khối và công nghệ men Aqua Nano bạc: Mang lại sự liền mạch, chắc chắn và thẩm mỹ cao. Lớp men phủ trên bề mặt chậu là Aqua Nano bạc, có khả năng kháng khuẩn vượt trội, chống bám bẩn và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
- Bản lề giảm chấn từ inox 304: Đây là loại vật liệu có khả năng chống gỉ và chịu được môi trường ẩm ướt, không gây ra tiếng ồn khó chịu. Chu kỳ đóng mở của bản lề lên đến 500.000 lần.
- Gương phôi từ Bỉ: Gương có khả năng chống ẩm mốc, giúp bảo quản tốt trong môi trường ẩm ướt của phòng tắm. Hơn nữa, gương phôi Bỉ còn cho độ sắc nét HD, mang đến hình ảnh chân thật và rõ ràng.
- Bảo hành: 03 năm, 1 đổi 1 trong 01 năm nếu cong vênh mối mọt

Bồn Nước Inox Sơn Hà 3500L Ngang (Φ1420)
Bồn Nước Inox Sơn Hà 2000L Đứng (Φ1140)
Bồn Nước Nhựa Sơn Hà 500L Ngang
Bồn Nước Sơn Hà Inox 7000L Đứng SUS 304 Ø 1,7m
Nắp Bàn Cầu CAESAR M220 Rơi Tự Do CD1325 CD1338 CT1325 CT1338 CP1333 CPT1332
Vòi Rửa Nước Lạnh Inax LF-15G-13 (LF15G13) Gắn Tường
Bồn Cầu INAX AC-969VN-2 (AC969VN-2) 1 Khối Aqua Ceramic Nắp CF-600VS
Bồn Nước Công Nghiệp Sơn Hà 7000L Ngang F1420
Bồn Cầu INAX AC-989+CW-S32VN Nắp Rửa Cơ
Bồn Cầu INAX AC-991VRN (AC991VRN) 1 Khối Xả Gạt Aqua Ceramic
Nắp Bồn Cầu Điện Tử INAX CW-H18VN (CWH18VN) Shower Toilet
Bồn Cầu INAX AC-989/CW-S15VN Nắp Rửa Cơ
Nắp Rửa Cơ American Standard CSCFA650 Slim 3 Gắn Bồn Cầu
Nắp Bàn Cầu Điện Tử CAESAR TAF400H Đa Năng
Nắp Rửa Điện Tử Washlet TOTO TCF4911Z (W11)
Vòi Sen Cây Tắm Inax BFV-70S (BFV70S) Nóng Lạnh
Vòi Sen Lạnh Inax BFV-10-2C (BFV102C) Tay Sen Mạ
Vòi Sen Nóng Lạnh Inax BFV-1003S-2C (BFV1003S2C) Tay Sen Mạ
Nắp Điện Tử INAX CW-KB22AVN (CWKB22AVN) Shower Toilet
Nắp Êm Bồn Cầu TOTO TC600VS (T8) CS769 CS767 CS948 CS838 MS885 MS887 MS889 





đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.